Đọc nhanh: 播音室 (bá âm thất). Ý nghĩa là: phòng phát thanh.
Ý nghĩa của 播音室 khi là Danh từ
✪ phòng phát thanh
广播电台等播送广播节目等的特设房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播音室
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 播音员
- phát thanh viên
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播音室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播音室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
播›
音›