Hán tự: 撤
Đọc nhanh: 撤 (triệt). Ý nghĩa là: loại bỏ; huỷ bỏ; gỡ; dỡ; dọn, thu hồi; sa thải; bác bỏ, sơ tán; rút lui; rút. Ví dụ : - 她撤除广告牌。 Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.. - 他们撤销决定。 Họ hủy bỏ quyết định.. - 我们撤离战场。 Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.
Ý nghĩa của 撤 khi là Động từ
✪ loại bỏ; huỷ bỏ; gỡ; dỡ; dọn
除去
- 她 撤除 广告牌
- Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.
- 他们 撤销 决定
- Họ hủy bỏ quyết định.
- 我们 撤离 战场
- Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thu hồi; sa thải; bác bỏ
退;解雇
- 公司 撤销 了 一些 员工
- Công ty đã sa thải một số nhân viên.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
✪ sơ tán; rút lui; rút
提取;疏散
- 部队 撤出 了 战区
- Lực lượng quân đội đã rút khỏi vùng chiến đấu.
- 政府 决定 撤离 居民
- Chính phủ quyết định sơ tán cư dân.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 撤
✪ 撤 + 掉/ 走/ 下来/ 下去
Loại bỏ; gỡ bỏ; dọn; bỏ
- 她 把 餐具 撤下去 了
- Cô ấy dọn bát đĩa đi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
So sánh, Phân biệt 撤 với từ khác
✪ 撤 vs 撤退
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 裁撤 关卡
- xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 撤除 工事
- phá huỷ công sự.
- 我们 撤离 战场
- Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.
- 撤消 职务
- cách chức.
- 撤职查办
- xét xử cách chức.
- 敌人 狼狈 撤退
- Kẻ địch hoảng loạn rút lui.
- 几经 失败 之后 , 敌军 被迫 后撤
- Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.
- 敌军 战败 撤退
- Quân địch thua trận rút lui.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 敌人 被迫 撤退
- Kẻ thù bị ép buộc rút lui.
- 我们 撤销 了 会议
- Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.
- 撤换 人选
- tuyển người mới thay thế người cũ.
- 他们 撤销 决定
- Họ hủy bỏ quyết định.
- 学校 撤销 了 比赛
- Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撤›