撤兵 chèbīng

Từ hán việt: 【triệt binh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撤兵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triệt binh). Ý nghĩa là: lui quân; rút quân; triệt binh; thoái binh; hồi binh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撤兵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撤兵 khi là Động từ

lui quân; rút quân; triệt binh; thoái binh; hồi binh

撤退或撤回军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤兵

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 富国强兵 fùguóqiángbīng

    - nước giàu binh mạnh

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 士兵 shìbīng 屯守 túnshǒu zài 边疆 biānjiāng

    - Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 胜败 shèngbài bīng 家常事 jiāchángshì

    - thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh

  • - 兵家必争之地 bīngjiābìzhēngzhīdì

    - vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 征募 zhēngmù gèng duō 士兵 shìbīng

    - Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.

  • - bīng

    - thu quân.

  • - 陈兵 chénbīng

    - Bày binh.

  • - 射击训练 shèjīxùnliàn shì 士兵 shìbīng 入伍 rùwǔ hòu de 必修课 bìxiūkè

    - Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.

  • - 溃兵 kuìbīng

    - bại binh.

  • - 养兵千日 yǎngbīngqiānrì 用兵一时 yòngbīngyīshí

    - nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.

  • - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • - 搬救兵 bānjiùbīng

    - chuyển viện binh.

  • - 工农兵 gōngnóngbīng

    - công nông binh

  • - 侦察兵 zhēnchábīng

    - lính trinh sát

  • - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • - 收集 shōují le 很多 hěnduō 古代 gǔdài de bīng

    - Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撤兵

Hình ảnh minh họa cho từ 撤兵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao