Đọc nhanh: 殊域周咨录 (thù vực chu tư lục). Ý nghĩa là: Hồ sơ của triều đại nhà Minh (1574) về thăm dò và quan hệ đối ngoại.
Ý nghĩa của 殊域周咨录 khi là Danh từ
✪ Hồ sơ của triều đại nhà Minh (1574) về thăm dò và quan hệ đối ngoại
Ming dynasty record (1574) of exploration and foreign relations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊域周咨录
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊域周咨录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊域周咨录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
咨›
域›
录›
殊›