Đọc nhanh: 提供高尔夫球设施 (đề cung cao nhĩ phu cầu thiết thi). Ý nghĩa là: Cung cấp các tiên nghi sử dụng cho chơi gôn.
Ý nghĩa của 提供高尔夫球设施 khi là Động từ
✪ Cung cấp các tiên nghi sử dụng cho chơi gôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供高尔夫球设施
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 我 从没 玩过 高尔夫
- Tôi chưa bao giờ chơi gôn.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提供高尔夫球设施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提供高尔夫球设施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
夫›
尔›
提›
施›
球›
设›
高›