Đọc nhanh: 高尔夫球杆 (cao nhĩ phu cầu can). Ý nghĩa là: gậy đánh gôn.
Ý nghĩa của 高尔夫球杆 khi là Danh từ
✪ gậy đánh gôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔夫球杆
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 旗帜 展在 高杆 顶
- Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 新球 跳 得 很 高
- Quả bóng mới nảy rất cao.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 我 从没 玩过 高尔夫
- Tôi chưa bao giờ chơi gôn.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高尔夫球杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高尔夫球杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
尔›
杆›
球›
高›