Đọc nhanh: 推导 (thôi đạo). Ý nghĩa là: suy luận; biện luận. Ví dụ : - 换质法推导一个命题的方法 Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
Ý nghĩa của 推导 khi là Động từ
✪ suy luận; biện luận
数学、物理等学科中,根据已知的公理、定义、定理、定律等,经过演算和逻辑推理而得出新的结论
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推导
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 推 及 各处
- mở rộng mọi nơi
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 竭诚 推戴
- chân thành suy tôn.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 新 领导 由 群众 推荐
- Lãnh đạo mới do quần chúng đề cử.
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
推›