Đọc nhanh: 风速 (phong tốc). Ý nghĩa là: tốc độ gió; vận tốc gió.
Ý nghĩa của 风速 khi là Danh từ
✪ tốc độ gió; vận tốc gió
风的速度,通常以米/秒、千米/小时为单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm速›
风›