Đọc nhanh: 掘进 (quật tiến). Ý nghĩa là: đào hầm lò; khoan sâu (các công trình khai thác). Ví dụ : - 掘进工作面的月进尺。 tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.. - 组装一台掘进机。 lắp ráp một máy đào hầm mỏ.. - 巷道掘进机。 máy đào hầm lò.
Ý nghĩa của 掘进 khi là Động từ
✪ đào hầm lò; khoan sâu (các công trình khai thác)
在采矿等工程中,开凿地下巷道,包括打眼、爆破、通风、清除碎石、安装巷道支柱等
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘进
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掘进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掘进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掘›
进›