Đọc nhanh: 顶部掘进法 (đỉnh bộ quật tiến pháp). Ý nghĩa là: phương pháp đào mái (Dầu khí và mỏ than).
Ý nghĩa của 顶部掘进法 khi là Danh từ
✪ phương pháp đào mái (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶部掘进法
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 有 两个 部分 需要 改进
- Có hai phần cần cải thiện.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 部队 趁着 黑蒙蒙 的 夜色 急速 前进
- bộ đội lợi dụng đêm tối hành quân nhanh về phía trước.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 後 面 的 门 是 在 顶部 铰接 上 的 以便 可以 向上 开
- Cánh cửa phía sau được gắn trên bản lề ở phía trên để có thể mở lên từ dưới lên trên.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 顶挡 敌军 前进
- kháng cự sự tiến lên của địch
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顶部掘进法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顶部掘进法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掘›
法›
进›
部›
顶›