niǎn

Từ hán việt: 【niệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niệp). Ý nghĩa là: vê; xe; xoắn; xoay, vớt; vét; xúc; nạo vét, sợi (do vê thành, do xe thành). Ví dụ : - 线。 Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.. - 。 Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.. - 。 Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vê; xe; xoắn; xoay

用手指搓或转动

Ví dụ:
  • - 轻轻 qīngqīng niǎn zhe 线头 xiàntóu

    - Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.

  • - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

vớt; vét; xúc; nạo vét

Ví dụ:
  • - 渔夫 yúfū men zài 河边 hébiān niǎn 水草 shuǐcǎo

    - Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sợi (do vê thành, do xe thành)

(捻儿) 捻子

Ví dụ:
  • - 我用 wǒyòng 纸捻 zhǐniǎn ér 点燃 diǎnrán le huǒ

    - Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.

  • - 灯捻 dēngniǎn 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn cái 更亮 gèngliàng

    - Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 药捻子 yàoniǎnzǐ

    - thuốc vê thành sợi.

  • - zhǐ 捻子 niǎnzǐ

    - sợi giấy.

  • - 线 xiàn niǎn chéng 股儿 gǔér

    - Xe chỉ thành sợi.

  • - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • - 我用 wǒyòng 纸捻 zhǐniǎn ér 点燃 diǎnrán le huǒ

    - Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.

  • - 轻轻 qīngqīng niǎn zhe 线头 xiàntóu

    - Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - 灯捻 dēngniǎn 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn cái 更亮 gèngliàng

    - Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.

  • - 渔夫 yúfū men zài 河边 hébiān niǎn 水草 shuǐcǎo

    - Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捻

Hình ảnh minh họa cho từ 捻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niē
    • Âm hán việt: Nhiên , Niêm , Niễn , Niệm , Niệp , Nẫm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOIP (手人戈心)
    • Bảng mã:U+637B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình