Đọc nhanh: 捻捻转儿 (niệp niệp chuyển nhi). Ý nghĩa là: con quay; con cù (đồ chơi của trẻ em).
Ý nghĩa của 捻捻转儿 khi là Danh từ
✪ con quay; con cù (đồ chơi của trẻ em)
儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捻捻转儿
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 药捻子
- thuốc vê thành sợi.
- 纸 捻子
- sợi giấy.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 她 捻 着 珠子 祈祷
- Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 她 轻轻 捻 着 线头
- Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 灯捻 需要 定期 修剪 才 更亮
- Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捻捻转儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捻捻转儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
捻›
转›