Hán tự: 捞
Đọc nhanh: 捞 (liệu.lao). Ý nghĩa là: vợt; moi; vét; mò; vớt, vơ; vơ vét; kiếm chác, nắm chặt; nắm bắt. Ví dụ : - 他在河里捞鱼。 Anh ấy vợt cá dưới sông.. - 小孩子用网捞虾。 Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.. - 她总想着捞钱。 Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.
Ý nghĩa của 捞 khi là Động từ
✪ vợt; moi; vét; mò; vớt
从水或其他液体里取东西
- 他 在 河里 捞鱼
- Anh ấy vợt cá dưới sông.
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
✪ vơ; vơ vét; kiếm chác
用不正当的手段取得
- 她 总 想着 捞钱
- Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.
- 别 妄图 捞 好处
- Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.
- 他 趁机 捞一把
- Anh ta thừa cơ vơ một mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nắm chặt; nắm bắt
抓牢;抓住
- 你 一定 要 捞 紧 绳子
- Bạn nhất định phải nắm chắc sợi dây.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 捞
✪ 捞 + Tân ngữ
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 我们 在 湖里 捞 垃圾
- Chúng tôi vớt rác trong hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 打捞 沉船
- vớt tàu bị đắm
- 捞取 暴利
- vơ vét được một món lãi kếch sù.
- 趁机 捞一把
- nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 她 总 想着 捞钱
- Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 他 在 河里 捞鱼
- Anh ấy vợt cá dưới sông.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 别 妄图 捞 好处
- Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 你 一定 要 捞 紧 绳子
- Bạn nhất định phải nắm chắc sợi dây.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捞›