Đọc nhanh: 沙捞越 (sa liệu việt). Ý nghĩa là: Sarawak, bang Malaysia ở tây bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲.
Ý nghĩa của 沙捞越 khi là Danh từ
✪ Sarawak, bang Malaysia ở tây bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲
Sarawak, state of Malaysia in northwest Borneo 婆羅洲|婆罗洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙捞越
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 我们 穿越 了 沙漠
- Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙捞越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙捞越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捞›
沙›
越›