Đọc nhanh: 救捞局 (cứu liệu cục). Ý nghĩa là: dịch vụ thuyền cứu sinh, dịch vụ cứu hộ trên biển.
Ý nghĩa của 救捞局 khi là Danh từ
✪ dịch vụ thuyền cứu sinh
lifeboat service
✪ dịch vụ cứu hộ trên biển
sea rescue service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救捞局
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 打捞 队
- đội vứu vớt; đội cứu hộ
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救捞局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救捞局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
捞›
救›