Đọc nhanh: 捕捞 (bộ liệu). Ý nghĩa là: vớt; đánh bắt; bắt; câu (thực vật, động vật sống dưới nước); tìm (san hô); chao. Ví dụ : - 捕捞时流出来的血会引来成百上千的鲨鱼 Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
Ý nghĩa của 捕捞 khi là Động từ
✪ vớt; đánh bắt; bắt; câu (thực vật, động vật sống dưới nước); tìm (san hô); chao
捕捉和打捞(水生动植物)
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕捞
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 打捞 队
- đội vứu vớt; đội cứu hộ
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
- 追捕 逃犯
- truy nã tù trốn trại.
- 打捞 沉船
- vớt tàu bị đắm
- 捕捉 害虫
- bắt sâu bọ; côn trùng có hại
- 捞取 暴利
- vơ vét được một món lãi kếch sù.
- 远洋 捕鱼
- đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 试图 捕捉 那 只 蝴蝶
- Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捕捞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捕捞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捕›
捞›