捕虫器 kūnchóng xiànjǐng

Từ hán việt: 【bộ trùng khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捕虫器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ trùng khí). Ý nghĩa là: Bẫy côn trùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捕虫器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捕虫器 khi là Danh từ

Bẫy côn trùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕虫器

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 你们 nǐmen 逮捕 dàibǔ le 怀亚特 huáiyàtè · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Bạn đã bắt Wyatt Stevens?

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - shēng shì zhǒng 乐器 yuèqì

    - Khèn là một loại nhạc cụ.

  • - 这个 zhègè 可怜虫 kěliánchóng 没有 méiyǒu 朋友 péngyou

    - Người đáng thương này không có bạn bè.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 树林 shùlín 虫鸣 chóngmíng 噪声 zàoshēng xiǎng

    - Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.

  • - 戚是 qīshì 一种 yīzhǒng 兵器 bīngqì

    - Rìu là một loại binh khí.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 蜻蜓 qīngtíng 捕食 bǔshí wén yíng děng 害虫 hàichóng

    - chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...

  • - 捕捉 bǔzhuō 害虫 hàichóng

    - bắt sâu bọ; côn trùng có hại

  • - xiǎo 青蛙 qīngwā 可是 kěshì 捉虫 zhuōchóng 高手 gāoshǒu 捕食 bǔshí hěn 有趣 yǒuqù

    - Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi

  • - 蜘蛛 zhīzhū 吃掉 chīdiào 捕获 bǔhuò de 昆虫 kūnchóng

    - Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.

  • - yòng 灯光 dēngguāng 诱捕 yòubǔ 害虫 hàichóng

    - dùng ánh đèn để dụ bắt côn trùng có hại

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一个 yígè 显示器 xiǎnshìqì

    - Hôm qua tôi đã mua một màn hình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捕虫器

Hình ảnh minh họa cho từ 捕虫器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捕虫器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao