Đọc nhanh: 指目 (chỉ mục). Ý nghĩa là: Không dùng tay chỉ mà đưa mắt làm cho chú ý. ◇Sử Kí 史記: Đán nhật; tốt trung vãng vãng ngữ; giai chỉ mục Trần Thắng 旦日; 卒中往往語; 皆指目陳勝 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Đến sáng; binh lính chốc chốc lại xì xào với nhau; đưa mắt chỉ cho nhau biết Trần Thắng. Nhìn kĩ; chú mắt nhìn..
Ý nghĩa của 指目 khi là Động từ
✪ Không dùng tay chỉ mà đưa mắt làm cho chú ý. ◇Sử Kí 史記: Đán nhật; tốt trung vãng vãng ngữ; giai chỉ mục Trần Thắng 旦日; 卒中往往語; 皆指目陳勝 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家) Đến sáng; binh lính chốc chốc lại xì xào với nhau; đưa mắt chỉ cho nhau biết Trần Thắng. Nhìn kĩ; chú mắt nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指目
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 这个 项目 的 指标 很 高
- Chỉ tiêu của dự án này rất cao.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 你 能 指教 我 人生 的 目的 吗 ?
- Bạn có thể chỉ dạy tôi mục đích của cuộc sống không?
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
目›