Đọc nhanh: 按行 (án hành). Ý nghĩa là: Theo thứ tự đi tuần xét..
Ý nghĩa của 按行 khi là Danh từ
✪ Theo thứ tự đi tuần xét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按行
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 按 道理 行事
- làm việc theo đạo lý
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 我们 要 按计划 行事
- Chúng ta phải theo kế hoạch làm việc.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 奉行故事 ( 按 老规矩 办事 )
- làm theo những qui tắc cũ.
- 她 按住 哭泣 , 继续 前行
- Cô ấy kìm nén nước mắt và tiếp tục tiến lên.
- 但愿 一切 都 会 按计划 进行
- Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.
- 新桥 的 修建 将 按计划 进行
- Việc xây dựng cây cầu mới sẽ được tiến hành theo kế hoạch.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm按›
行›