Đọc nhanh: 指甲上有斑驳的图案 (chỉ giáp thượng hữu ban bác đích đồ án). Ý nghĩa là: Móng có họa tiết đốm.
Ý nghĩa của 指甲上有斑驳的图案 khi là Danh từ
✪ Móng có họa tiết đốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲上有斑驳的图案
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 锦屏 上 的 图案 很 美
- Hình ảnh trên màn gấm rất đẹp.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
- 墙上 有 美丽 的 图案
- Trên tường có hình vẽ đẹp.
- 图上 交错 的 树枝 看起来 很 有 诗意
- Nhìn những cành cây xen kẽ trên hình có vẻ thật thơ mộng.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 正面 有 精美 的 图案
- Mặt phải có họa tiết tinh xảo.
- 这句 话 从 字面上 看 没有 指摘 的 意思
- nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指甲上有斑驳的图案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指甲上有斑驳的图案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
图›
指›
斑›
有›
案›
甲›
的›
驳›