Đọc nhanh: 条纹指甲 (điều văn chỉ giáp). Ý nghĩa là: Móng sọc.
Ý nghĩa của 条纹指甲 khi là Danh từ
✪ Móng sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条纹指甲
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 这 条 裙子 的 下摆 纹 很漂亮
- Váy này có đường vân ở phần dưới rất đẹp.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 指纹学
- khoa nghiên cứu vân tay
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条纹指甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条纹指甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
条›
甲›
纹›