Hán tự: 括
Đọc nhanh: 括 (quát.hoạt). Ý nghĩa là: băng; buộc, bao quát; bao gồm, đóng ngoặc; ngoặc (khi viết chữ). Ví dụ : - 她括住头发很整齐。 Cô ấy buộc tóc rất gọn gàng.. - 她用绳括紧这包裹。 Cô ấy dùng dây buộc chặt gói hàng này.. - 费用括这些共五百。 Chi phí bao gồm những khoản này là năm trăm.
Ý nghĩa của 括 khi là Động từ
✪ băng; buộc
扎;束
- 她括 住 头发 很 整齐
- Cô ấy buộc tóc rất gọn gàng.
- 她 用 绳括 紧 这 包裹
- Cô ấy dùng dây buộc chặt gói hàng này.
✪ bao quát; bao gồm
包括
- 费用 括 这些 共 五百
- Chi phí bao gồm những khoản này là năm trăm.
- 人员 括 他 一共 十个
- Nhân viên bao gồm cả anh ấy là mười người.
✪ đóng ngoặc; ngoặc (khi viết chữ)
对部分文字加上括号
- 把 这 几个 字用 括号 括 起 来
- Đóng ngoặc mấy chữ này lại.
- 括 这段 文字 加 括号
- Đoạn văn này đặt trong ngoặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 简括 的 总结
- tổng kết đơn giản khái quát.
- 总括起来 说
- tổng quát
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 用尽 一切办法 , 搜括 财物 殚尽
- Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 衬衫 显得 特括 挺
- Áo sơ mi trông rất phẳng.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 括
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 括 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm括›