Đọc nhanh: 绕线速度设置 (nhiễu tuyến tốc độ thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt tốc độ đánh chỉ.
Ý nghĩa của 绕线速度设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt tốc độ đánh chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕线速度设置
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绕线速度设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕线速度设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
线›
绕›
置›
设›
速›