Đọc nhanh: 拉杆箱 (lạp can tương). Ý nghĩa là: vali kéo. Ví dụ : - 想要购买高品质硬质拉杆箱、旅行箱、行李箱, ... Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Ý nghĩa của 拉杆箱 khi là Danh từ
✪ vali kéo
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉杆箱
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉杆箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉杆箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
杆›
箱›