扣子 kòuzi

Từ hán việt: 【khấu tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扣子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khấu tử). Ý nghĩa là: nút buộc; nút thắt; gút; nơ, cúc áo; khuy áo; cái móc; cái chốt; cái khoá; cái gài, cái nút; điểm thắt gút; điểm quan trọng nhất; phần hấp dẫn nhất (trong câu truyện). Ví dụ : - 。 Một cái khuy của bạn đã bung ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扣子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扣子 khi là Danh từ

nút buộc; nút thắt; gút; nơ

条状物打成的疙瘩

Ví dụ:
  • - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

cúc áo; khuy áo; cái móc; cái chốt; cái khoá; cái gài

纽扣

cái nút; điểm thắt gút; điểm quan trọng nhất; phần hấp dẫn nhất (trong câu truyện)

章回小说或 说书在最紧要, 热闹时突然停顿的地方扣子能引起人对下一段情节的关切

cúc

(纽扣儿) 可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 扣子 kòuzi dīng 一下 yīxià

    - Đính nút này lại một chút.

  • - wǎn kòu zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tôi úp bát lên bàn.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • - zhuì le 一颗 yīkē 扣子 kòuzi

    - Cô ấy đã khâu một cái cúc.

  • - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • - kòu 扣子 kòuzi

    - khâu nút áo.

  • - měi 一个 yígè 扣子 kòuzi dōu kòu hěn 严实 yánshi

    - Mỗi cúc áo đều được khâu rất chặt.

  • - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • - 持枪 chíqiāng 歹徒 dǎitú 两个 liǎnggè 孩子 háizi 扣押 kòuyā zài 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù 当作 dàngzuò 人质 rénzhì

    - Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扣子

Hình ảnh minh họa cho từ 扣子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao