kòu

Từ hán việt: 【khấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khấu). Ý nghĩa là: kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; kẻ cướp; tên cướp, họ Khấu, xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; xâm chiếm; cướp bóc. Ví dụ : - 。 Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.. - 。 Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.. - 。 Tôi họ Khấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; kẻ cướp; tên cướp

强盗或外来的侵略者 (也指敌人)

Ví dụ:
  • - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu bǎo 家园 jiāyuán

    - Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.

  • - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

họ Khấu

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

Ý nghĩa của khi là Động từ

xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; xâm chiếm; cướp bóc

敌人来侵略

Ví dụ:
  • - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • - 外寇 wàikòu 不时 bùshí 入寇 rùkòu 内地 nèidì

    - Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • - 视若 shìruò 寇仇 kòuchóu

    - xem như kẻ thù.

  • - 战士 zhànshì 勇敢 yǒnggǎn 御寇 yùkòu shǒu 边疆 biānjiāng

    - Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.

  • - 落草为寇 luòcǎowéikòu

    - Vào rừng làm cướp

  • - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu

    - đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược

  • - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu bǎo 家园 jiāyuán

    - Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.

  • - 外寇 wàikòu 不时 bùshí 入寇 rùkòu 内地 nèidì

    - Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.

  • - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

  • - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寇

Hình ảnh minh họa cho từ 寇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao