扣嗓子 kòu sǎngzi

Từ hán việt: 【khấu tảng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扣嗓子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khấu tảng tử). Ý nghĩa là: móc họng (để ói thức ăn ra; vv).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扣嗓子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扣嗓子 khi là Động từ

móc họng (để ói thức ăn ra; vv)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣嗓子

  • - 孩子 háizi de 嗓子 sǎngzi hěn 好听 hǎotīng

    - Giọng của đứa trẻ nghe rất hay.

  • - 扣子 kòuzi dīng 一下 yīxià

    - Đính nút này lại một chút.

  • - 拔高 bágāo 嗓子 sǎngzi chàng

    - cất cao giọng hát; hát tướng lên

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - wǎn kòu zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tôi úp bát lên bàn.

  • - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 老师 lǎoshī 清了清 qīngleqīng 嗓子 sǎngzi 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • - yǒu 一副 yīfù 粗嗓子 cūsǎngzi

    - Anh ấy có một giọng nói khàn khàn.

  • - 老师 lǎoshī shàng le 一上午 yīshàngwǔ de 嗓子 sǎngzi le

    - Thầy giáo dạy học cả buổi sáng, cổ họng bị khản.

  • - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • - 扯开 chěkāi 嗓子 sǎngzi hǎn

    - Không đợi nó nói xong thì đã lôi nó đi.

  • - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • - de 嗓子 sǎngzi 真细 zhēnxì

    - Giọng của cô ấy thật nhỏ.

  • - de 嗓子 sǎngzi hěn téng

    - Cổ họng của tôi rất đau.

  • - de 嗓子 sǎngzi 发沙 fāshā le

    - Cổ họng tôi bị khàn rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扣嗓子

Hình ảnh minh họa cho từ 扣嗓子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣嗓子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao