Hán tự: 托
Đọc nhanh: 托 (thác). Ý nghĩa là: nâng; đỡ; đựng; chống, đệm lót; vật làm nền, uỷ thác; ký thác; nhờ; gửi; nhờ gửi. Ví dụ : - 两手托着下巴。 Hai tay chống cằm.. - 茶盘托着茶杯和茶壶。 Khay đựng cốc trà và ấm trà.. - 白云托蓝天,很美丽。 Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
Ý nghĩa của 托 khi là Động từ
✪ nâng; đỡ; đựng; chống
手掌和其他东西向上承受 (物体)
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
✪ đệm lót; vật làm nền
陪衬
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
✪ uỷ thác; ký thác; nhờ; gửi; nhờ gửi
委托;寄托.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 托 快递 员 送个 包裹
- Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.
✪ thoái thác; từ chối; tìm cớ; mượn cớ
推托
- 他 总 托词 说 自己 忙
- Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
✪ nhờ vả; nương nhờ; nhờ cậy
依赖
- 孩子 托 老师 多 照顾
- Con trẻ nương nhờ thầy giáo chăm sóc nhiều hơn.
- 我们 托 邻居 照看 一下
- Chúng tôi nhờ vả hàng xóm coi chừng một chút.
Ý nghĩa của 托 khi là Danh từ
✪ đài; khay; bệ; đế
(托儿) 托子;类似托子的东西
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
✪ cò; cò mồi; tên cò
帮助行骗者诱人上当的人
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 他 是 个 托儿 , 你们 别 相信 他
- Anh ấy là một tên cò, các bạn đừng tin anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 恳托
- chân thành gởi gắm.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 枪托 子
- báng súng
- 信托 部
- cửa hàng ký gửi
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›