Đọc nhanh: 托病 (thác bệnh). Ý nghĩa là: mượn cớ ốm; vin cớ bệnh. Ví dụ : - 托病离席 vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
Ý nghĩa của 托病 khi là Động từ
✪ mượn cớ ốm; vin cớ bệnh
以有病为借口
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托病
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
病›