打手枪 dǎ shǒuqiāng

Từ hán việt: 【đả thủ thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打手枪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả thủ thương). Ý nghĩa là: thủ dâm. Ví dụ : - ? Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打手枪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打手枪 khi là Động từ

thủ dâm

to masturbate

Ví dụ:
  • - 这笔 zhèbǐ qián kào zuò 马杀鸡 mǎshājī 的话 dehuà yào bāng 几个 jǐgè rén 手枪 shǒuqiāng cái zhuàn 得到 dédào

    - Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打手枪

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - zhè jiào 什么 shénme 打枪 dǎqiāng ya qiáo de

    - Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.

  • - 还手 huánshǒu

    - đánh không đánh lại

  • - 回手 huíshǒu

    - đánh không đánh lại

  • - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • - jiāng 护手 hùshǒu pán chā zài 枪管 qiāngguǎn de 前部 qiánbù

    - Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.

  • - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

  • - 打冷枪 dǎlěngqiāng

    - bắn lén.

  • - 黑枪 hēiqiāng

    - bắn lén

  • - yǒu 一把 yībǎ 手枪 shǒuqiāng

    - Anh ấy có một khẩu súng lục.

  • - 骨折 gǔzhé le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 八折 bāzhé gěi ba

    - Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.

  • - 三枪 sānqiāng 打中 dǎzhòng le 二十八 èrshíbā huán

    - Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.

  • - 两手把 liǎngshǒubà zhe 冲锋枪 chōngfēngqiāng

    - hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên

  • - 打下手 dǎxiàshǒu 。 ( 担任 dānrèn 助手 zhùshǒu )

    - làm trợ thủ (phụ tá).

  • - 打手势 dǎshǒushì

    - huơ tay

  • - 门把手 ménbàshǒu bèi 他们 tāmen 打断 dǎduàn le

    - Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.

  • - 这笔 zhèbǐ qián kào zuò 马杀鸡 mǎshājī 的话 dehuà yào bāng 几个 jǐgè rén 手枪 shǒuqiāng cái zhuàn 得到 dédào

    - Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打手枪

Hình ảnh minh họa cho từ 打手枪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打手枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao