Đọc nhanh: 打手枪 (đả thủ thương). Ý nghĩa là: thủ dâm. Ví dụ : - 这笔钱靠做马杀鸡的话要帮几个人打手枪才赚得到? Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
Ý nghĩa của 打手枪 khi là Động từ
✪ thủ dâm
to masturbate
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打手枪
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 打 不 还手
- đánh không đánh lại
- 打 不 回手
- đánh không đánh lại
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 打冷枪
- bắn lén.
- 打 黑枪
- bắn lén
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 打手势
- huơ tay
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打手枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打手枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
打›
枪›