Đọc nhanh: 打市语 (đả thị ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng lóng; tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý; thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西遊記: Sư phụ; ngã thị lão thật nhân; bất hiểu đắc đả thị ngữ 師父; 我是老實人; 不曉得打市語 (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi; tôi là người rất thật thà; không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ..
Ý nghĩa của 打市语 khi là Danh từ
✪ Tiếng lóng; tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý; thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西遊記: Sư phụ; ngã thị lão thật nhân; bất hiểu đắc đả thị ngữ 師父; 我是老實人; 不曉得打市語 (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi; tôi là người rất thật thà; không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打市语
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 超市 被 人 打劫
- Siêu thị bị người ta cướp.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 我们 打算 在 市中心 租房
- Chúng tôi dự định thuê nhà ở trung tâm thành phố.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打市语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打市语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
打›
语›