Đọc nhanh: 手册 (thủ sách). Ý nghĩa là: sổ tay; cẩm nang, vở ghi. Ví dụ : - 这本手册非常有用。 Quyển sổ tay này rất hữu ích.. - 这是一本指南手册。 Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.. - 手册内容很全面。 Nội dung sổ tay rất toàn diện.
Ý nghĩa của 手册 khi là Danh từ
✪ sổ tay; cẩm nang
介绍一般性的或某种专业知识的参考书 (多用于书名)
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 手册 内容 很 全面
- Nội dung sổ tay rất toàn diện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vở ghi
专做某种记录用的本子
- 手册 里 有 重要 信息
- Trong vở ghi có thông tin quan trọng.
- 你 看过 我 的 手册 吗 ?
- Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?
- 我 忘 了 带 手册
- Tôi quên mang vở ghi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手册
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 我 忘 了 带 手册
- Tôi quên mang vở ghi rồi.
- 手册 内容 很 全面
- Nội dung sổ tay rất toàn diện.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 你 看过 我 的 手册 吗 ?
- Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?
- 手册 里 有 重要 信息
- Trong vở ghi có thông tin quan trọng.
- 这 本手册 很 方便使用
- Cuốn sách hướng dẫn này rất dễ sử dụng.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
手›