手表带 shǒubiǎo dài

Từ hán việt: 【thủ biểu đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手表带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ biểu đới). Ý nghĩa là: dây đeo của đồng hồ đeo tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手表带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 手表带 khi là Danh từ

dây đeo của đồng hồ đeo tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表带

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 脸上 liǎnshàng dài zhe 沮丧 jǔsàng de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy có vẻ mặt chán nản

  • - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • - 出去 chūqù jiù 手儿 shǒuér 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - đi ra tiện tay khép cửa.

  • - 走出 zǒuchū le 屋子 wūzi 回手 huíshǒu 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.

  • - 手表 shǒubiǎo dāng le 五百块 wǔbǎikuài qián

    - Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.

  • - 握手 wòshǒu shì 礼貌 lǐmào de 表现 biǎoxiàn

    - Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.

  • - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 亮亮的 liàngliàngde 金表 jīnbiǎo

    - Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh

  • - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo zhí 五百 wǔbǎi 美元 měiyuán

    - Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.

  • - 日本 rìběn 一家 yījiā 公司 gōngsī 同意 tóngyì jiù 手表 shǒubiǎo 精确 jīngquè xiàng 我们 wǒmen 赔偿 péicháng 总价值 zǒngjiàzhí de 百分之四 bǎifēnzhīsì

    - Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo yǒu 一个 yígè 精致 jīngzhì de 摆轮 bǎilún

    - Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.

  • - 喜欢 xǐhuan 带有 dàiyǒu 纹路 wénlù de 手袋 shǒudài

    - Cô ấy thích túi xách có hoa văn.

  • - de 钱包 qiánbāo 劳力士 láolìshì 手表 shǒubiǎo dōu zài

    - Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.

  • - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • - 佩带 pèidài 手镯 shǒuzhuó

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng tay.

  • - 四川 sìchuān de 表妹 biǎomèi 带来 dàilái le 许多 xǔduō 家乡 jiāxiāng de 特产 tèchǎn ràng 大饱口福 dàbǎokǒufú

    - Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích

  • - 防震 fángzhèn 手表 shǒubiǎo

    - đồng hồ chống rung

  • - wàng le dài 手册 shǒucè

    - Tôi quên mang vở ghi rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手表带

Hình ảnh minh họa cho từ 手表带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手表带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao