Đọc nhanh: 手表带 (thủ biểu đới). Ý nghĩa là: dây đeo của đồng hồ đeo tay.
Ý nghĩa của 手表带 khi là Danh từ
✪ dây đeo của đồng hồ đeo tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表带
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 这块 手表 值 五百 美元
- Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 她 佩带 手镯
- Cô ấy đeo một chiếc vòng tay.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 防震 手表
- đồng hồ chống rung
- 我 忘 了 带 手册
- Tôi quên mang vở ghi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手表带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手表带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
手›
表›