Đọc nhanh: 手套 (thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay; bao tay; tất tay. Ví dụ : - 这种手套有四个尺码。 Găng tay này có bốn cỡ.. - 这些是你的手套吗? Mấy đôi găng tay của cậu à?. - 我的手套是绿色的。 Găng tay của tớ màu xanh.
Ý nghĩa của 手套 khi là Danh từ
✪ găng tay; bao tay; tất tay
(手套儿) 套在手上的物品,用棉纱、毛线、皮革等制成,用来防寒或保护手
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 这些 是 你 的 手套 吗 ?
- Mấy đôi găng tay của cậu à?
- 我 的 手套 是 绿色 的
- Găng tay của tớ màu xanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手套
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 这 副 手套 很 趁 我 手
- Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 我 的 手套 是 绿色 的
- Găng tay của tớ màu xanh.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 那 是 任天堂 力量 手套
- Đó là găng tay quyền lực nintendo.
- 这套 衣服 的 手工 很 粗糙
- Bộ đồ này được may ẩu quá.
- 这些 是 你 的 手套 吗 ?
- Mấy đôi găng tay của cậu à?
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
手›