Đọc nhanh: 手不释卷 (thủ bất thích quyển). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (của một sinh viên hoặc học giả) siêng năng và chăm chỉ, (văn học) luôn cầm một cuốn sách trong tay (thành ngữ).
Ý nghĩa của 手不释卷 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) (của một sinh viên hoặc học giả) siêng năng và chăm chỉ
fig. (of a student or scholar) diligent and hardworking
✪ (văn học) luôn cầm một cuốn sách trong tay (thành ngữ)
lit. always with a book in hand (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手不释卷
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 爱不忍释
- Yêu không nỡ rời xa.
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 你 不用 解释 了
- Bạn không cần giải thích nữa.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手不释卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手不释卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
卷›
手›
释›
học tập không mệt mỏi (thành ngữ, từ Analects)
Quyến Luyến Không Rời, Thích Mê
(văn học) mở sách có lãi (thành ngữ); lợi ích của giáo dục
đọc trăm lần cũng không chán; cực hay; đọc hoài không chán
chăm chỉ (đang nghiên cứu)(văn học) siêng năng và không bao giờ chểnh mảng (thành ngữ); nỗ lực tập trung liên tụcđể tập trung
cấp tốc vội vàng; như đói như khát; như đại hạn chờ mưa
Khát cầu tri thức