Đọc nhanh: 房地产综合信息服务网 (phòng địa sản tống hợp tín tức phục vụ võng). Ý nghĩa là: Dịch vụ đăng kê bất động sản (Multiple Listing Service).
Ý nghĩa của 房地产综合信息服务网 khi là Danh từ
✪ Dịch vụ đăng kê bất động sản (Multiple Listing Service)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房地产综合信息服务网
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 客户 信赖 我们 的 服务
- Khách hàng tin tưởng dịch vụ của chúng tôi.
- 他 看上去 像是 在 舒舒服服 地 休息
- Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.
- 采取 信息 以 改进 产品设计
- Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房地产综合信息服务网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房地产综合信息服务网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
信›
务›
合›
地›
息›
房›
服›
综›
网›