Đọc nhanh: 房地美 (phòng địa mĩ). Ý nghĩa là: Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ, trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp..
Ý nghĩa của 房地美 khi là Danh từ
✪ Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ
Freddie Mac, US mortgage company
✪ trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp.
formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房地美
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 房间 里 没有 余地
- Trong phòng không có chỗ trống.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 这个 地面 的 风景 很 美
- Cảnh sắc của vùng đất này rất đẹp.
- 地面 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 蜀地 风景 美如画
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp như tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房地美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房地美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
房›
美›