房地美 fáng dì měi

Từ hán việt: 【phòng địa mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "房地美" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phòng địa mĩ). Ý nghĩa là: Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ, trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 房地美 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 房地美 khi là Danh từ

Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ

Freddie Mac, US mortgage company

trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp.

formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房地美

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • - 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - sống hoà thuận vui vẻ.

  • - 质地 zhìdì 精美 jīngměi

    - tinh và đẹp

  • - 地震 dìzhèn cuī 房屋 fángwū

    - Động đất phá hủy nhà cửa.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 草地 cǎodì hěn měi

    - Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.

  • - 河流 héliú 两岸 liǎngàn shì 肥美 féiměi de 土地 tǔdì

    - hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.

  • - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 余地 yúdì

    - Trong phòng không có chỗ trống.

  • - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • - 这个 zhègè 地面 dìmiàn de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh sắc của vùng đất này rất đẹp.

  • - 地面 dìmiàn de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.

  • - 库房重地 kùfángzhòngdì 不得 bùdé 入内 rùnèi

    - Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.

  • - 那场 nàchǎng 风暴 fēngbào 房子 fángzi 夷为平地 yíwéipíngdì

    - Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.

  • - 南美 nánměi shì 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 之地 zhīdì

    - Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.

  • - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 春风 chūnfēng shì 化妆师 huàzhuāngshī 大地 dàdì 打扮 dǎbàn 十分 shífēn 美丽 měilì 更加 gèngjiā 妖娆 yāoráo

    - Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.

  • - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • - 蜀地 shǔdì 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp như tranh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 房地美

Hình ảnh minh họa cho từ 房地美

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房地美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao