战表 zhàn biǎo

Từ hán việt: 【chiến biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "战表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiến biểu). Ý nghĩa là: thư khiêu chiến; thư tuyên chiến; chiến thư (thường dùng trong tiểu thuyết, kịch). Ví dụ : - hạ chiến thư.. - 。 đội bóng rổ của thành phố đã đưa thư mời đấu giao lưu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 战表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 战表 khi là Danh từ

thư khiêu chiến; thư tuyên chiến; chiến thư (thường dùng trong tiểu thuyết, kịch)

向敌方宣战或挑战的文书 (多见于旧小说、戏曲)

Ví dụ:
  • - xià 战表 zhànbiǎo

    - hạ chiến thư.

  • - shì 篮球队 lánqiúduì 已经 yǐjīng 递来 dìlái le 战表 zhànbiǎo

    - đội bóng rổ của thành phố đã đưa thư mời đấu giao lưu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战表

  • - 战斗 zhàndòu 情绪 qíngxù

    - Hứng thú chiến đấu.

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 投入 tóurù 抢险 qiǎngxiǎn 战斗 zhàndòu

    - tham gia giải cứu trong chiến đấu.

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - zài 战斗 zhàndòu zhōng bèi

    - Cô ấy bị bắn trong trận chiến.

  • - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - xià 战表 zhànbiǎo

    - hạ chiến thư.

  • - zài 战斗 zhàndòu zhōng 表现 biǎoxiàn 果敢 guǒgǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quả cảm trong trận chiến.

  • - 虽然 suīrán 战平 zhànpíng dàn 球员 qiúyuán men 表现出色 biǎoxiànchūsè

    - Mặc dù hòa, các cầu thủ đã thi đấu xuất sắc.

  • - shì 篮球队 lánqiúduì 已经 yǐjīng 递来 dìlái le 战表 zhànbiǎo

    - đội bóng rổ của thành phố đã đưa thư mời đấu giao lưu.

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 战表

Hình ảnh minh họa cho từ 战表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao