懒洋洋的 lǎn yángyáng de

Từ hán việt: 【lãn dương dương đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "懒洋洋的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãn dương dương đích). Ý nghĩa là: tướng lờ đờ. Ví dụ : - 。 Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 懒洋洋的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 懒洋洋的 khi là Danh từ

tướng lờ đờ

Ví dụ:
  • - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒洋洋的

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • - 人们 rénmen de 脸上 liǎnshàng 洋溢着 yángyìzhe 喜悦 xǐyuè

    - Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.

  • - 夜晚 yèwǎn de 海洋 hǎiyáng 显得 xiǎnde hěn 黑暗 hēiàn

    - Biển vào ban đêm trông rất tối.

  • - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - de 生日 shēngrì yàn 很洋盛 hěnyángshèng

    - Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.

  • - 碧蓝 bìlán de 海洋 hǎiyáng

    - biển xanh

  • - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

  • - 喜欢 xǐhuan 湛蓝 zhànlán de 海洋 hǎiyáng

    - Anh ấy thích biển xanh thẳm.

  • - 这身 zhèshēn 打扮 dǎbàn 土不土 tǔbùtǔ 洋不洋 yángbùyáng 怪模怪样 guàimóguàiyàng de

    - cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.

  • - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • - 懒洋洋 lǎnyāngyāng tǎng zài 沙发 shāfā shàng

    - Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.

  • - 海洋 hǎiyáng de 成因 chéngyīn

    - nguyên nhân hình thành đại dương.

  • - 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn xué 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn shù 测量 cèliáng 水域 shuǐyù de 深度 shēndù

    - Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.

  • - 海洋 hǎiyáng shì 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Biển là một vùng nước rộng lớn.

  • - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • - 孤身一人 gūshēnyīrén zài 善变 shànbiàn de 法律 fǎlǜ 海洋 hǎiyáng zhōng 漂流 piāoliú

    - Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 懒洋洋的

Hình ảnh minh họa cho từ 懒洋洋的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒洋洋的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao