Đọc nhanh: 懒得 (lãn đắc). Ý nghĩa là: lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc). Ví dụ : - 天太热,我懒得上街。 Trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.. - 今天太累了,我懒得做饭。 Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.. - 我今天心情不好,懒得理他。 Nay tôi tâm trạng không tốt, lười để ý anh ấy.
Ý nghĩa của 懒得 khi là Động từ
✪ lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)
厌烦;不愿意 (做某件事)
- 天太热 , 我 懒得 上街
- Trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
- 我 今天 心情 不好 , 懒得 理他
- Nay tôi tâm trạng không tốt, lười để ý anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 懒得
✪ 懒得 + Động từ (去/出门/参加...)
- 我 懒得 理 你
- Tôi lười để ý tới cậu.
- 我 懒得 整理 房间
- Tôi lười dọn dẹp phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒得
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 她 连饭 也 懒得 吃
- Đến cơm anh ấy cũng chẳng muốn ăn.
- 他 今天 懒得 起床
- Anh ấy hôm nay lười dậy.
- 她 懒得 做饭
- Cô ấy lười nấu cơm.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 我见 不得 懒汉
- tôi không muốn thấy mặt kẻ lười nhác.
- 那件事 使 他 变得 心灰意懒
- Chuyện đó khiến anh ấy trở nên chán nản trong lòng.
- 懒得 学习
- Lười học.
- 我 今天 心情 不好 , 懒得 理他
- Nay tôi tâm trạng không tốt, lười để ý anh ấy.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 懒得 上街
- Lười không muốn lên phố.
- 天太热 , 我 懒得 上街
- Trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.
- 她 平时 懒惰 从 她 的 考试成绩 可以 看得出来
- Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.
- 我 懒得 整理 房间
- Tôi lười dọn dẹp phòng.
- 我 懒得 理 你
- Tôi lười để ý tới cậu.
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懒得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
懒›