Đọc nhanh: 慢慢挨近 (mạn mạn ai cận). Ý nghĩa là: mon men.
Ý nghĩa của 慢慢挨近 khi là Danh từ
✪ mon men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢挨近
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 气球 慢慢 漏 了 气
- Quả bóng bay từ từ xì hơi.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 天空 慢慢 形成 乌云
- Trên bầu trời dần hình thành mây đen.
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 放慢 步子
- bước đi thong thả
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 会场 慢慢 安静
- Hiện trường dần dần trở nên yên tĩnh.
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 她 慢慢 地向 我 靠近 了 一些
- Cô ấy từ từ tiến lại gần tôi.
- 记住 , 靠近 大桥 时开慢 一些 , 迎面 来 的 车流 有 先行 权
- Hãy nhớ rằng, khi gần cầu lớn hãy lái xe chậm lại, luồng xe đối diện có quyền ưu tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢慢挨近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢慢挨近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
挨›
近›