Đọc nhanh: 惹人 (nhạ nhân). Ý nghĩa là: để thu hút sự chú ý, xúc phạm, để kích động (đặc biệt là khó chịu, ghê tởm, v.v.). Ví dụ : - 小孩儿圆圆的面庞, 水汪汪的大眼睛, 真惹人喜欢。 khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
Ý nghĩa của 惹人 khi là Động từ
✪ để thu hút sự chú ý
to attract (attention)
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
✪ xúc phạm
to offend
✪ để kích động (đặc biệt là khó chịu, ghê tởm, v.v.)
to provoke (esp. annoyance, disgust etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 苍蝇 总是 惹人厌
- Con ruồi luôn làm người ta khó chịu.
- 这 撮 人 总是 惹麻烦
- Nhóm người này luôn gây rắc rối.
- 这个 人 招惹 不得
- Người này không đùa được đâu.
- 但 你 又 不想 惹人注意
- Nhưng bạn không muốn thu hút sự chú ý.
- 他 是 个 老实巴交 的 人 , 从不 惹事生非
- anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
- 他人 或许 是 为了 不 惹麻烦 而 委曲求全
- Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.
- 这些 话题 经常 惹人 争论
- Những chủ đề này thường gây ra tranh luận.
- 这 可能 会 有点 惹人厌
- Ý tôi là nó thực sự có thể hơi kinh tởm.
- 别 惹 到 这种 女人 , 最后 会 发现 人财两空
- Đừng động vào loại phụ nữ này, không sau mất cả người lẫn của.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惹人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惹人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
惹›