Đọc nhanh: 恭祝 (cung chúc). Ý nghĩa là: trân trọng chúc mừng, để cầu chúc may mắn và thành công (đặc biệt là với cấp trên), với những lời chúc tốt đẹp nhất (bằng văn bản). Ví dụ : - 寿宴上,我们恭祝爷爷身体健康,多福多寿 Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
Ý nghĩa của 恭祝 khi là Động từ
✪ trân trọng chúc mừng
to congratulate respectfully
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
✪ để cầu chúc may mắn và thành công (đặc biệt là với cấp trên)
to wish good luck and success (esp. to a superior)
✪ với những lời chúc tốt đẹp nhất (bằng văn bản)
with best wishes (in writing)
✪ cung chúc
恭敬地祝贺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭祝
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 恭喜发财
- Cung hỉ phát tài.
- 称觞 祝寿
- Nâng cốc chúc thọ.
- 他 称觞 祝酒 给 大家
- Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 祝 步步登高
- chúc càng ngày càng thăng tiến.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恭祝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恭祝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恭›
祝›