Đọc nhanh: 恭贺新禧 (cung hạ tân hi). Ý nghĩa là: Chúc mừng năm mới.
Ý nghĩa của 恭贺新禧 khi là Thành ngữ
✪ Chúc mừng năm mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭贺新禧
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 大家 贺新年 到来
- Mọi người chúc mừng năm mới đến.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới
- 恭喜发财 , 新年快乐
- Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.
- 祝贺 你们 家添 了 新 成员
- Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới.
- 祝 你 新年 禧
- Chúc cậu năm mới may mắn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恭贺新禧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恭贺新禧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恭›
新›
禧›
贺›