Đọc nhanh: 恶创 (ác sáng). Ý nghĩa là: bệnh lở loét (TCM).
Ý nghĩa của 恶创 khi là Danh từ
✪ bệnh lở loét (TCM)
malign sore (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶创
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 憎恶
- căm ghét
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 我 赞赏 你 的 创意
- Tôi tán thưởng ý tưởng sáng tạo của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶创
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶创 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
恶›