Đọc nhanh: 进展情况 (tiến triển tình huống). Ý nghĩa là: bộ sậu.
Ý nghĩa của 进展情况 khi là Từ điển
✪ bộ sậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进展情况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 事情 进展 得 很 崴
- Việc tiến triển rất không thuận lợi.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
- 事情 进展 失意
- Mọi chuyện diễn ra không như ý nguyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进展情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进展情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
展›
情›
进›