Đọc nhanh: 快要 (khoái yếu). Ý nghĩa là: sắp; gần. Ví dụ : - 国庆节快要到了。 Ngày quốc khánh sắp đến rồi.. - 夏天快要到了。 Mùa hè sắp đến rồi.. - 我们快要到家了。 Chúng tôi sắp về đến nhà rồi.
Ý nghĩa của 快要 khi là Phó từ
✪ sắp; gần
表示情况将要出现
- 国庆节 快要 到 了
- Ngày quốc khánh sắp đến rồi.
- 夏天 快要 到 了
- Mùa hè sắp đến rồi.
- 我们 快要 到家 了
- Chúng tôi sắp về đến nhà rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 快要
✪ 快要 ... ... 了
Sắp ... ... rồi
- 他 快要 毕业 了
- Anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 电影 快要 开始 了
- Phim sắp bắt đầu rồi.
So sánh, Phân biệt 快要 với từ khác
✪ 就要 vs 快要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快要
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 他 需要 尽快 康复
- Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 天空 黯淡无光 , 快要 下雨 了
- Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.
- 你 要 赶快 悟 透
- Bạn phải nhanh chóng tỉnh ngộ.
- 我们 快要 吃饭 了
- Chúng ta sắp ăn cơm rồi.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 我要 快递 一份 文件
- Tôi phải chuyển phát nhanh một tập văn kiện.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 夏天 快要 到 了
- Mùa hè sắp đến rồi.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 天 快要 下雨 了
- Trời sắp mưa rồi.
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
- 欠帐 的 人 需要 尽快 还 钱
- Người nợ cần phải trả tiền sớm.
- 我们 要 加快 改革 的 步伐
- Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 期末考试 快要 开始 了
- Kỳ thi cuối kỳ sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
要›