Đọc nhanh: 快事 (khoái sự). Ý nghĩa là: điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng. Ví dụ : - 好友相逢,畅叙别情,实为一大快事。 bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
Ý nghĩa của 快事 khi là Danh từ
✪ điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng
令人痛快满意的事
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快事
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 这件 事宜 尽快 处理
- Việc này đương nhiên nên xử lý càng sớm càng tốt.
- 出事 了 , 快 来 帮忙 !
- Xảy ra chuyện rồi, mau đến giúp!
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 请 尽快 处理 这件 事宜
- Xin hãy xử lý việc này càng sớm càng tốt.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 她 做起 事来 又 细心 又 快当
- cô ta làm việc vừa cẩn thận, vừa nhanh nhẹn.
- 他 说话 做事 都 很 爽快
- Anh ấy nói và làm mọi việc một cách nhanh gọn.
- 赶快 过来 , 有 急事 !
- Mau qua đây, có chuyện gấp!
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
- 新年快乐 , 心想事成 !
- Chúc mừng năm mới, cầu gì được nấy!
- 他 的 亲事 快成 了 吧
- việc cưới xin của anh ấy sắp xong rồi nhỉ?
- 别 指望 这 事 很快 完成
- Đừng trông chờ việc này hoàn thành nhanh.
- 老佣 做事 很 勤快
- Người đầy tớ già làm việc rất siêng năng.
- 他 舍已救人 的 英雄事迹 很快 地 传扬 开 了
- câu chuyện anh ấy dũng cảm quên mình cứu người loan truyền rất nhanh.
- 无所事事 的 享乐 很快 就 使 人 厌烦 了
- Thú vui không làm gì cũng nhanh chóng làm người ta cảm thấy chán nản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
快›