Đọc nhanh: 德累斯顿 (đức luỹ tư đốn). Ý nghĩa là: Dresden, thủ đô của Sachsen 薩克森州 | 萨克森州 , Đức. Ví dụ : - 他们算你离开德累斯顿了 Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
✪ Dresden, thủ đô của Sachsen 薩克森州 | 萨克森州 , Đức
Dresden, capital of Saxony 薩克森州|萨克森州 [Sà kè sēn zhōu], Germany
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德累斯顿
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德累斯顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德累斯顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
斯›
累›
顿›