Đọc nhanh: 得气 (đắc khí). Ý nghĩa là: "để đạt được khí", cảm giác như kim châm, tê, nhức nhối, v.v. tại kinh mạch nơi kim châm cứu được châm vào. Ví dụ : - 我们累得气喘吁吁,衣服被汗水湿透了,但是我们没有放弃。 Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Ý nghĩa của 得气 khi là Động từ
✪ "để đạt được khí", cảm giác như kim châm, tê, nhức nhối, v.v. tại kinh mạch nơi kim châm cứu được châm vào
"to obtain qi", the sensation of electrical tingling, numbness, soreness etc at the meridian where accupuncture needle is inserted
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得气
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 气得 半死
- tức gần chết
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 天气 热得 不得了
- Thời tiết nóng kinh khủng!
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 她 对 帅气 的 男生 花痴 得 很
- Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.
- 眉眼 长得 很 秀气
- mặt mũi thanh tú
- 老人 咳嗽 得 喘 不 上 气
- Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.
- 天气 变得 越来越 冷
- Thời tiết trở nên ngày càng lạnh.
- 他 力气 大 , 搬 得 上去
- Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.
- 气得 他 半天 没 张口
- anh ấy giận quá không nói lời nào.
- 打扮 得 太 俗气
- Trang điểm quá sến súa.
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
- 要 沉得住气 , 不能 着急
- Phải giữ bình tĩnh, không được vội.
- 被 老婆 骂 , 他气 得 快 忍不住 了
- Bị vợ mắng, anh ấy tức đến sắp không nhịn được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
气›